🌟 -아 드리다

1. (높임말로) 남을 위해 앞의 말이 나타내는 행동을 함을 나타내는 표현.

1. ...CHO, GIÚP, HỘ, GIÙM: (cách nói kính trọng) Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện vì người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 주말에 외가에 가서 이사를 도와 드렸다.
    I went to my mother's house over the weekend to help her move out.
  • Google translate 나는 어머니의 상처에 연고를 발라 드리면서 괜히 눈물이 났다.
    I cried for no reason when i applied ointment to my mother's wound.
  • Google translate 지수는 고생하시는 아버지를 위해 구두를 깨끗이 닦아 드렸다.
    Jisoo wiped her shoes clean for her struggling father.
  • Google translate 승규는 첫 월급을 받은 기념으로 부모님께 선물을 사 드릴 생각이다.
    Seung-gyu intends to buy presents for his parents to commemorate his first salary.
  • Google translate 어제 동생 생일에 뭐 했어?
    What did you do on your brother's birthday yesterday?
    Google translate 난 그냥 어머니께서 생일상 차리시는 것을 도와 드렸어.
    I just helped my mother set the table for her birthday.
Từ tham khảo -어 드리다: (높임말로) 남을 위해 앞의 말이 나타내는 행동을 함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -여 드리다: (높임말로) 남을 위해 앞의 말이 나타내는 행동을 함을 나타내는 표현.

-아 드리다: -a deurida,てあげる。てさしあげる。お/ご…する,,,ـا دوريدا,,...cho, giúp, hộ, giùm,...ให้, ช่วย...ให้, อาสา...ให้,melakukan sesuatu,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101)